Characters remaining: 500/500
Translation

stair baluster

/'steə'bæləstə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "stair baluster" (danh từ) có nghĩa "cột chống lan can cầu thang". thường được sử dụng để chỉ các cột nhỏ hoặc thanh đứng nằm giữa các thanh tay vịn (handrail) trên cầu thang. Những cột này không chỉ chức năng hỗ trợ cấu trúc của lan can còn vai trò trang trí, tạo điểm nhấn cho không gian.

dụ sử dụng: 1. The stair balusters in the old mansion were intricately carved and added a touch of elegance to the staircase.
(Các cột chống lan can cầu thang trong ngôi biệt thự cổ được chạm khắc tinh xảo thêm phần sang trọng cho cầu thang.)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong kiến trúc, "baluster" có thể được sử dụng để chỉ cột trong nhiều loại lan can khác nhau, không chỉ trên cầu thang còn trên ban công (balcony) hay các khu vực khác. - Chúng ta có thể nói về "balustrade", một từ gần nghĩa, chỉ toàn bộ hệ thống bao gồm cả baluster tay vịn.

Từ gần giống đồng nghĩa: - Balustrade: hệ thống lan can bao gồm nhiều baluster. - Post: cột lớn hơn, thường được sử dụng để hỗ trợ kết cấu. - Railing: tay vịn của lan can.

Idioms cụm động từ liên quan:Mặc dù không idiom cụ thể liên quan đến "stair baluster", nhưng trong lĩnh vực thiết kế kiến trúc, có thể gặp những cụm từ như: - "To add a finishing touch": thêm chi tiết cuối cùng, có thể việc chọn baluster phù hợp để hoàn thiện vẻ đẹp của cầu thang.

Chú ý đến các biến thể của từ: - Balustrade: như đã đề cập, danh từ chỉ toàn bộ cấu trúc lan can. - Baluster cap: phần trên cùng của baluster, có thể trang trí hoặc bảo vệ.

danh từ
  1. lan can cầu thang

Comments and discussion on the word "stair baluster"